Có 2 kết quả:
慢步 màn bù ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ • 漫步 màn bù ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
at a slow pace
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wander
(2) to ramble
(3) recreational hiking
(4) to perambulate
(2) to ramble
(3) recreational hiking
(4) to perambulate
Bình luận 0